Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 04:29 29/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,415.00 15.00 | 16,522.00 72.00 | 17,027.00 -35.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,683.00 -32.00 | 17,790.00 75.00 | 18,333 -61.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,390 -106.00 | 28,490 -36.00 | 29,418 98.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,421.14 | 3,474.20 18.50 | 0.00 -3,566.69 |
0.00 | 1,028.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,569.92 3.92 | 3,706.76 6.76 |
Euro | EUR | 26,536 76.00 | 26,606 56.00 | 27,919 -81.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,943 183.00 | 31,993 105.00 | 33,095 217.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,113.69 -1.21 | 3,142.43 -3.93 | 3,244.63 -2.78 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.60 | 306.38 |
Yên Nhật | JPY | 160.56 -1.67 | 162.18 -1.21 | 169.90 0.52 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.57 0.53 | 19.37 19.37 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,922 | 84,160 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.05 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,104.00 381.07 | 0.00 -5,847.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,300.00 37.00 | 0.00 -2,359.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,921.00 55.00 | 0.00 -15,371.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 420.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 246.76 | 273.17 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,597.54 | 6,861.54 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,343.37 2.37 | 2,442.95 4.95 |
Đô la Singapore | SGD | 18,735 79.00 | 18,785 54.00 | 19,356 74.00 |
Bạc Thái | THB | 660.34 660.34 | 733.71 -5.29 | 761.83 761.83 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 768.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,706 41.00 | 24,706 41.00 | 24,930 -95.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,300,000 7,570,000 | 8,300,000 8,300,000 | 8,500,000 7,740,000 |
7,700,000 | 7,700,000 | 8,200,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 29 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.